Có 2 kết quả:
当道 dāng dào ㄉㄤ ㄉㄠˋ • 當道 dāng dào ㄉㄤ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the middle of the road
(2) to be in the way
(3) to hold power
(2) to be in the way
(3) to hold power
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the middle of the road
(2) to be in the way
(3) to hold power
(2) to be in the way
(3) to hold power
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0